Có 2 kết quả:
横三竖四 héng sān shù sì ㄏㄥˊ ㄙㄢ ㄕㄨˋ ㄙˋ • 橫三豎四 héng sān shù sì ㄏㄥˊ ㄙㄢ ㄕㄨˋ ㄙˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in disorder
(2) in a tremendous mess
(2) in a tremendous mess
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in disorder
(2) in a tremendous mess
(2) in a tremendous mess
Bình luận 0